--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
động đực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
động đực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: động đực
Your browser does not support the audio element.
+
Be in rut
Lượt xem: 555
Từ vừa tra
+
động đực
:
Be in rut
+
rét
:
to be coldtrời rétcold weather
+
kính mến
:
Revere and love, esteemĐáng kính mếnDeserving to be revered and loved, estimable
+
bản chất
:
Essence, substance, naturephân biệt hiện tượng với bản chất của sự vậtto make a difference between the phenomenon and the essence of thingsbản chất cô ta không độc ácthere is no cruelty in her naturebản chất anh ta là bất lương, anh ta vốn bất lươnghe is dishonest by naturecó bản chất hiền lànhto be good-natured
+
lewis gun
:
súng liên thanh liuit